vietnamfoods.com.vn
ベトナム語:tươi=新鮮な、sống=活(活きている)、thiên nhiên=天然、phi lê=ヒレにカットされた、con=匹、làm sạch=きれいにした(ウナギの粘々など)、hàu=カキ、lươn=鰻、cá=魚、ghẹ=ズワイガニ(snow crab)、cua=蟹、mực=イカ・・・基本的な名前:たとえば「ốc nhung」とは「nhung」という貝です。
ベトナムドン為替レート:260ドン=1円(ACB銀行の為替レート)
ベトナム語翻訳には下記のツールが用いられます。
Google自動翻訳:ベトナム語→日本語自動翻訳:http://translate.google.com.vn/#vi/ja/
ベトナム語・英語・日本語辞書:http://tratu.soha.vn
辞書案内:Anh = 英、Việt =越、Hàn=韓、Trung=中、Pháp=法(フランス)、Nhật=日
下記は魚・海産のトナム語名一覧です。
日本の魚・海産
Các loại cá thông dụng
Romaji
|
Japanese
|
English
|
Vietnamese
|
Picture
|
Same | サメ=鮫 (giao) | Shark | Cá mập | ![]() |
Ei | エイ(鱏、鱝、鰩、海鷂魚) | Ray | Cá đuối | ![]() |
Kujira | クジラ=鯨 (kình) | Whale | Cá voi | ![]() |
Koi | コイ=鯉 (lý) | Carp | Cá chép | ![]() |
Namazume | ナマズ目 (họ cá da trơn) | Catfish | Cá trê (họ cá da trơn) | ![]() |
Iruka | イルカ(海豚、鯆) | Dolphin | Cá heo | ![]() |
Wani | ワニ | Crocodile | Cá sấu | ![]() |
Tatsu-no-otoshigo | タツノオトシゴ(竜の落とし子 = Con rơi của rồng) | Seahorse | Cá ngựa / Hải mã | ![]() |
Kingyo | キンギョ(金魚 = Kim ngư) | Goldfish | Cá vàng | ![]() |
ベトナムの魚・海産
Tiếng Việt
|
Japanese
|
Katakana
|
English
|
Picture
|
Cá mè | コクレン (黒鰱) | Kokuren | Bighead carp | ![]() |
Cá mè trắng | ハクレン(白鰱) | Hakuren | Silver carp | ![]() |
Cá ba sa (cá giáo, cá sát bụng) | バサ | Basa | Basa fish | ![]() |
Cá trắm cỏ (họ cá chép) | ソウギョ(草魚 = thảo ngư) | Sougyo | Grass carp | ![]() |
Cá trắm đen (họ cá chép) | アオウオ(青魚 = thanh ngư) | Aouo | Black carp | ![]() |
Cá hồng (cá điêu hồng) | キンメダイ | Kimme-dai | Red snapper | ![]() |
Cá hường (họ Suzuki) | キッシンググラミー | Kisshingu guramii | Kissing gourami | ![]() |
Cá cơm | アンチョビ | Anchobi | Anchovy | ![]() |
Cá kèo (họ cá bống) | トビハゼ | Tobihaze | Mudskipper | ![]() |
Cá rô (cá rô đồng) | キノボリウオ(木登り魚 = cá leo cây) | Kinobori-uo | Anabas | |
Cá lóc (cá quả, cá chuối) | ライギョ(雷魚 = lôi ngư) | Raigyo | Snakehead | ![]() |
Cá bò da | Leatherjacket fish | ![]() | ||
Cá bạc má (họ cá thu) | グルクマ | Gurukuma | Indian mackerel = Cá thu Ấn Độ | ![]() |
Cá chỉ vàng (họ cá nục / cá khế) | アジ亜科 | Yellowstripe scad / Selaroides leptolepis | ![]() | |
Cá cờ | タイワンキンギョ (cá vàng Đài Loan) | Taiwan Kingyo | Paradise fish | ![]() |
Cá tai tượng / Cá sặc | ジャイアントグラミー | Giaianto Guramii (tiếng Anh) | Giant gourami | ![]() |
Cá rô phi | ティラピア | Tirapia (tiếng Anh) | Tilapia | ![]() |
Chi Cá lăng | Hemibagrus | ![]() | ||
Cá chẽm (Họ cá chếm) | バラマンディ(スズキ目) | Baramandi (tiếng Anh) | Barramundi | ![]() |
Họ Cá bống trắng | ハゼ亜目 | Haze aka | Gobiidae | |
Ba ba | スッポン | Suppon | Trionychidae | |
Cá chim | シマガツオ科(Bramidae) | Shima-gatsuo | Pomfret | ![]() |
Cá chim trắng | 白シマガツオ | Shiro-shimagatsuo | White Pomfret |
アクアリウム魚
Tiếng Việt
|
Japanese
|
Katakana
|
English
|
Picture
|
Họ cá rồng | アロワナ | Arowana (English) | Arowana | ![]() |
Cá rồng châu Á | アジアアロワナ | Ajia arowana (English) | Asian arowana | ![]() |
Huyết long (họ cá rồng) | スーパー・レッド(血紅龍) | Super Red Arowana | ||
Kim long quá bối (họ cá rồng) | マレーシア・ゴールデン(過背金龍) | Cross Back Golden Malaysia | ||
Kim long hồng vĩ (họ cá rồng) | スマトラ・ゴールデン(紅尾金龍) | Red Tail Golden | ||
Thanh long (họ cá rồng) | グリーン・アロワナ(青龍) | Green Arowana | ![]() | |
Cá la hán | Flower Horn | ![]() | ||
Cá vàng | キンギョ(金魚 = Kim ngư) | Kingyo | Goldfish | Ở phần cá thông dụng |
Cá chép | コイ=鯉 (lý) | Koi | Carp | Ở phần cá thông dụng |
Cá dĩa / Cá đĩa (họ cá rô phi) | ディスカス | Disukasu (English) | Discus | ![]() |
Cá lia thia / Cá chọi/ Cá xiêm | ベタ / トウギョ(闘魚 = đấu ngư = cá chọi) | Beta / Tougyo | Betta / Siamese fighting fish | |
Cá thần tiên (họ cá hoàng đế) | エンゼルフィッシュ | Enzeru Fisshu (English) | Angelfish / Pterophyllum | ![]() |
Cá bảy màu | グッピー | Guppii (English) | Guppy fish | ![]() |
(Thêm) |
一覧の更新・追加ウェブサイト:saromalang
0 件のコメント:
コメントを投稿