ベトナム語の数字及び数え方のルールと例を述べます。日本の4桁(万、億、兆)とは違い、ベトナムでは3桁(ngàn=千、triệu=百万、tỷ=十億)で分けています。数字・呼び方の方言、通用の言い方をも述べます。
0~10をベトナム語で数えましょう
0 không 1 một 2 hai 3 ba 4 bốn 5 năm 6 sáu 7 bảy 8 tám 9 chín 10 mười
10~20
11 mười một 12 mười hai 13 mười ba 14 mười bốn 15 mười
lăm mười năm
16 mười sáu 17 mười bảy 18 mười tám 19 mười chín 20 hai mươi
20~30
21 hai mươi mốt (hai mốt)
hai mươi một
22 hai mươi hai (hai hai)
23 hai mươi ba (hai ba)
24 hai mươi bốn (hai bốn), hai mươi
tư
25 hai mươi lăm (hai lăm)
hai mươi năm
26 hai mươi sáu (hai sáu)
27 hai mươi bảy (hai bảy)
28 hai mươi tám (hai tám)
29 hai mươi chín (hai chín)
30 ba mươi
10~100
10 mười 20 hai mươi 30 ba mươi 40 bốn mươi 50 năm mươi 60 sáu mươi
70 bảy mươi 80 tám mươi 90 chín mươi 100 một trăm
100~1000
100: một trăm 200: hai trăm 300: ba trăm 400: bốn trăm 500: năm trăm
600: sáu trăm 700: bảy trăm 800: tám trăm 900: chín trăm 1000: một ngàn (một nghìn)
ベトナム語数字のXYZの言い方は?
XYZ = X trăm Y mươi Z (X百Y十Z)
例:
123 = một trăm hai mươi ba
765 = bảy trăm sáu mươi lăm