下記のURLでご覧ください。
漢字からベトナム語読みを検索する、または、ベトナム語読みから漢字を検索することなら、ブラウザーで検索機能の「Ctrl + F」を使いましょう。
例えば、Internet ExplorerでCtrl + Fを押して検索ボックスが出れば、「芳」、「phương」などを入れてみましょう。
注意:ベトナム語の読み方の重複、そして熟語の例があるから、 「phương」などの漢字のベトナム語読みを何回か検索ボックスで「次の項目」をクリックする必要があるかもしれません。
漢字の日本語読みとベトナム語読み
この節に漢字の日本語読みとベトナム語読みとの関係を述べます。漢字のベトナム語読みはベトナム語の尾文字にも関係します。
例えば、ベトナム語の頭文字の"h":
普通は「か行」となります(例:会=hội、校=hiệu、皇=hoàng)。
p, cなどで終わる重い発音の場合は「が行」となります(例:合=hợp、学=học)。
下記は参考のためあげたもので、十分な一覧ではありません。
あ行: → 頭文字なし、d, v
例英: anh
営: doanh
安: an
栄: vinh
衛: vệ
沿: duyên
宴: yến
か行: → c, k, kh, qu, gi, h
例球: cầu
九: cửu
功: công
区: khu
校: hiệu
経: kinh
気: khí
開: khai
国: quốc
観: quan
家: gia
間: gian
会: hội
が行: → ng, h (p, cなどで終わる重い発音の場合のh)
例五: ngũ
語: ngữ
月: nguyệt
学: học
合: hợp
額: ngạch
さ行: → t, x, ch, s, th
才: tài際: tế
出: xuất
政: chính
社: xã
四: tứ
市: thị
師: sư
史: sử
詩: thi
生: sinh
新: tân
ざ行: → th, t, s, tr
十: thập
上: thượng
前: tiền
自: tự
事: sự
場: trường
た行: → đ, th, tr
太: thái
大: đại
東: đông
対: đối
定: định
代: đại
体: thể
通: thông
都: đô
天: thiên
点: điểm
多: đa
他: tha
鉄: thiết
築: trúc
竹: trúc
逐: trục
哲: triết
撤: triệt
だ行: → đ
大: đại題: đề
道: đạo
動: động
同: đồng
堂: đường
打: đả
な行: → n, nh
日: nhật
年: niên
二: nhị
乳: nhũ
入: nhập
難: nan
軟: nhuyễn
男: nam
任: nhiệm
内: nội
は行: → b, ph
本: bản
半: bán
八: bát
方: phương
発: phát
百: bách
白: bạch
法: pháp
ば行: → v, m, b, ph
晩: vãn
盤: bàn
聞: văn
分: phân
番: phiên
部: bộ
望: vọng
簿: bạ
亡: vong
米: mễ
売: mại
買: mãi
培: bồi
明: minh
命: mệnh
迷: mê
満: mãn
慢: mạn
名: danh
妙: diệu
民: dân
門: môn
問: vấn
味: vị
未: vị
務: vụ
や行: → 頭文字なし、d, v (「あ行」と同様)
訳: dịch約: ước
薬: dược
厄: ách
要: yếu
用: dụng
洋: dương
幼: ấu
翌: dực
欲: dục
ら行: → L
六: lục連: liên
蓮: liên
立: lập
力: lực
麗: lệ
漢字の日本語の尾音節とベトナム語の尾文字との関係
・・・つ → ・・・t
例:質: chất
失: thất
七: thất
説: thuyết
設: thiết
・・・く → ・・・c, ・・・ch
例: 悪: ác
役: dịch
駅: dịch
約: ước
・・・ん → ・・・n, ・・・m
暗: ám安: an
万: vạn
談: đàm
オンラインで漢字⇔ベトナム語変換?
「ベトナム語の言葉を漢字にする」へ
0 件のコメント:
コメントを投稿