2011年6月18日土曜日

日本語常用漢字とベトナム語の読み方

日本語常用漢字表(1945漢字)とそれらの漢字のベトナム語の読み方をウェブサイトに載せました。
下記のURLでご覧ください。


漢字からベトナム語読みを検索する、または、ベトナム語読みから漢字を検索することなら、ブラウザーで検索機能の「Ctrl + F」を使いましょう。
例えば、Internet ExplorerでCtrl + Fを押して検索ボックスが出れば、「芳」、「phương」などを入れてみましょう。
注意:ベトナム語の読み方の重複、そして熟語の例があるから、 「phương」などの漢字のベトナム語読みを何回か検索ボックスで「次の項目」をクリックする必要があるかもしれません。

漢字の日本語読みとベトナム語読み
この節に漢字の日本語読みとベトナム語読みとの関係を述べます。
漢字のベトナム語読みはベトナム語の尾文字にも関係します。
例えば、ベトナム語の頭文字の"h":
普通は「か行」となります(例:会=hội、校=hiệu、皇=hoàng)。
p, cなどで終わる重い発音の場合は「が行」となります(例:合=hợp、学=học)。

下記は参考のためあげたもので、十分な一覧ではありません。

あ行: → 頭文字なし、d, v

英: anh
営: doanh
安: an
栄: vinh
衛: vệ
沿: duyên
宴: yến

か行: → c, k, kh, qu, gi, h

球: cầu
九: cửu
功: công
区: khu
校: hiệu
経: kinh
気: khí
開: khai
国: quốc
観: quan
家: gia
間: gian
会: hội

が行: → ng, h (p, cなどで終わる重い発音の場合のh)

五: ngũ
語: ngữ
月: nguyệt
学: học
合: hợp
額: ngạch

さ行: → t, x, ch, s, th
才: tài
際: tế
出: xuất
政: chính
社: xã
四: tứ
市: thị
師: sư
史: sử
詩: thi
生: sinh
新: tân

ざ行: → th, t, s, tr
十: thập
上: thượng
前: tiền
自: tự
事: sự
場: trường

た行: → đ, th, tr
太: thái
大: đại
東: đông
対: đối
定: định
代: đại
体: thể
通: thông
都: đô
天: thiên
点: điểm
多: đa
他: tha
鉄: thiết
築: trúc
竹: trúc
逐: trục
哲: triết
撤: triệt

だ行: → đ
大: đại
題: đề
道: đạo
動: động
同: đồng
堂: đường
打: đả

な行: → n, nh
日: nhật
年: niên
二: nhị
乳: nhũ
入: nhập
難: nan
軟: nhuyễn
男: nam
任: nhiệm
内: nội

は行: → b, ph
本: bản
半: bán
八: bát
方: phương
発: phát
百: bách
白: bạch
法: pháp

ば行: → v, m, b, ph
晩: vãn
盤: bàn
聞: văn
分: phân
番: phiên
部: bộ
望: vọng
簿: bạ
亡: vong
米: mễ
売: mại
買: mãi
培: bồi

ま行: → m, d, v
明: minh
命: mệnh
迷: mê
満: mãn
慢: mạn
名: danh
妙: diệu
民: dân
門: môn
問: vấn
味: vị
未: vị
務: vụ

や行: → 頭文字なし、d, v (「あ行」と同様)
訳: dịch
約: ước
薬: dược
厄: ách
要: yếu
用: dụng
洋: dương
幼: ấu
翌: dực
欲: dục

ら行: → L
六: lục
連: liên
蓮: liên
立: lập
力: lực
麗: lệ

漢字の日本語の尾音節とベトナム語の尾文字との関係
・・・つ → ・・・t
例:
質: chất
失: thất
七: thất
説: thuyết
設: thiết

・・・く → ・・・c, ・・・ch
例:
悪: ác
役: dịch
駅: dịch
約: ước

・・・ん → ・・・n, ・・・m
暗: ám
安: an
万: vạn
談: đàm

オンラインで漢字⇔ベトナム語変換?
「ベトナム語の言葉を漢字にする」へ

0 件のコメント:

コメントを投稿